BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI
BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI

  BÁO GIÁ XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI 

"MIỄN PHÍ HỒ SƠ THIẾT KẾ + PHÍ XPXD"

 

ĐƠN GIÁ THI CÔNG THÔ - GÓI TIÊU CHUẨN: 3,700.000 VND/m2

·        Bảng giá trên áp dụng cho  Quý I-2023  cho đến khi có giá mới

·        Đơn giá thi công trên theo hình thức khoán gọn công trình.

·        Đơn giá trên áp dụng cho công trình có tổng diện tích xây dựng từ 350m2 trở lên

·        Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì chúng tôi sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.

·        Đơn vị thi công sẽ lập bảng báo giá chính xác gởi Chủ Đầu Tư sau khi nhận được bản vẽ thiết kế đầy đủ và xác nhận loại vật tư hoàn thiện với Chủ Đầu Tư.

·        Giá trên chưa bao gồm thuế 10% VAT

·                   

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI  - LOC QUANG

Vật liệu

Gói 1:

Gói 2: 

Gói 3: 

Gói 4: 

Gói 5: 

 

Cơ bản

Khá

Khá +

Tốt

Cao cấp

 

5.05 tr/m2

5,35tr/m2

5,65tr/m2

6,05tr/m2

8,35tr/m2

Đá 1x2

Đ.Nai

Đ.Nai

Đ.Nai

Đ.Nai

Đ.Nai

Cát BT

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Bê tông

Trộn tại CT

Trộn tại CT

Thương phẩm

Thương phẩm

Thương phẩm

Cát xây

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Cát tô 

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Hạt to

Xi măng

Holcim

Holcim

Holcim

Holcim

Holcim

Thép

Việt – Nhật

Việt – Nhật

Việt – Nhật

Việt – Nhật

Việt - Nhật

Gạch xây 

Tuynel 

Tuynel 

Tuynel 

Tuynel 

Tuynel 

Độ dày sàn

10 CM

10 CM

10 CM

10 CM

12 CM

Mác BT

200

200

200

250

250

Dây điện

Cadivi

Cadivi

Cadivi

Cadivi

Cadivi

Cáp mạng

Sino

Sino

Sino

Sino

Sino

Cáp TV

Sino

Sino

Sino

Sino

Sino

Nước nóng

Không

VICO

Bình Minh

Bình Minh

Vesbo

Nước thoát

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

Bình Minh

SƠN NƯỚC-SƠN DẦU

Sơn ngoại thất

Expo/Maxilite

Dulux

Jotashield-JOTUN

Jotashield-JOTUN

Jotashield-JOTUN

Sơn nội thất

Maxilite

Maxilite

Jotaplast-JOTUN

Lau chùi hiệu quả

5 in 1

Matit

Việt Mỹ

Joton

Joton

Joton

Jotun/DULUX

Sơn dầu

Bạch Tuyết

Bạch tuyết

Bạch Tuyết

JOTUN

JOTUN

GẠCH LÁT NỀN (đ/m2)

Gạch nền nhà Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

160 000 

200 000

250 000

250 000

300 000

Gạch nền sân, bc (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

135 000 

150 000

180 000

200 000

220 000

Gạch nền WC Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

 135 000

150 000

200 000

260 000

300 000

GẠCH ỐP TƯỜNG (đ/m2)

Gạch ốp Wc Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

135 000

150 000

180 000

240 000

350 000

Gạch ốp bếp Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…

135 000

150 000

180 000

240 000

350 000

CẦU THANG

Đá bậc thang

Trắng suối lâu

Đen Huế

Kim Sa Trung

Xà cừ xanh

Da báo

 Đơn giá

700 000đ/m2

950 000đ/m2

1 350 000đ/m2

1 700 000đ/m2

1 900 000đ/m2

Trụ đề pa

Tràm Vàng

Sồi

Căm xe

Căm xe

Gõ đỏ

160x160x1200mm

1 900 000

2 500 000

3 050 000

3 200 000

3 500 000

Tay vịn 6x8cm

Tràm

sồi

Căm xe

Căm xe

Gõ đỏ

450 000

560 000

620 000

620 000

920 000

Lan can

Sắt

Kính cường lực 10ly

Kính cường lực 10ly

Kính cường lực 12ly

Kinh cường lực 12ly

Hoặc con tiện gỗ

Tràm Vàng

Sồi

Căm xe

Căm xe

Gõ đỏ

450 000

560 000

870 000

870 000

950 000

TRẦN THẠCH CAO

Trần thạch cao

Vĩnh tường

Vĩnh tường

 Vĩnh tường

 Vĩnh Tường

Vĩnh Tường

CỬA ĐI các loại

Cửa đi chính trệt

Sắt hộp mã kẽm, sắt hộp 4x8cm dày 1ly2-kính 5ly

Sắt hộp 4x8cm mạ kẽm 1ly4-Kính 8 ly

Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly

Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)

EURO Window

 Đơn giá

1 700 000đ/m2

1850 000đ/m2

2 200 000đ/m2

2 500 000đ/m2

4 200 000đ/m2

Cửa đi ban công

Sắt hộp 3x6cm, mã kẽm dày 1ly2-kính 5ly

Sắt hộp 4x8cm, mã kẽm dày 1ly4 kính 8ly

Cửa nhựa lõi thép- Kính 8ly

Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)

Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương

 Đơn giá

1 350 000đ/m2

1 550 000đ/m2

1 800 000đ/m2

2 500 000đ/m2

7 500 000/m2

Cửa đi phòng ngủ

Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương

Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly hoặc tương đương

Cửa gỗ sồi hoặc tương đương

Cửa căm xe hoặc tương đương

Cửa gỗ Gõ hoặc tương đương

Cửa Wc

Cửa nhôm hệ 700

Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đài Loan)

Cửa nhựa lõi thép Kính 8ly

Cửa nhựa lõi thép kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)

Euro window

Đơn giá

1 150 000đ/m2

1 450 000đ/m2

2 200 000đ/m2

2 500 000đ/m2

3 970 000đ/m2

Khóa cửa phòng ngủ, WC

Trung Quốc 180.000đ

Việt Tiệp 350.000đ

Việt Tiệp 350.000đ

Việt Tiệp 590.000đ

Hefele 690.000đ

Khóa cửa đi chính - Tay gạt

Việt Tiệp : 300.000đ

Việt Tiệp 590.000đ

Việt Tiệp 590.000đ

Việt Tiệp 650.000đ

Koler 950.000đ

CỬA SỔ

Cửa sổ 

Cửa sắt dày 1,2mm (Cửa nhôm hệ 700 Sơn tĩnh điện, kính 5ly)

Cửa Sắt dày 1,4mm(Cửa nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 8ly)

Nhựa lõi thép-Kính 8 ly

Cửa nhựa lõi thép- kính 10ly (Cửa Nhôm xinfa)

EURO Window

Đơn giá ( bao gồm bông gió sắt)

1150 000đ/m2

1 350 00đ/m2.

1 800 000đ/m2

2 500 000đ /m2

4 000 000đ/m2

CỔNG ( thuộc sân vườn, hàng rào)

Cửa cổng

Sắt hộp 3x6, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 4x8, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt hộp 5x10, mạ kẽm dày 1,4mm

Sắt 2 lớp gia công CNC

Đơn giá

1.250.000đ/m2

1 250 000đ/m2

1 650 000đ/m2

1 650 000đ/m2

3 700 000đ/m2

Bàn lề -Ổ Khóa

300 000đ/bộ

500 000đ/bộ

5 00 000đ/bộ

800 000đ/bộ

1 500 000đ/bộ

MÁI GIẾNG TRỜI

Mái+Khung Sắt (Diện tích tối đa 8m2)

Polycabonate-Khung sắt hộp 20x20mm

Kính 8ly cường lực-Khung sắt hộp 25x25mm

Kính 8ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm

Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm

Kính 10ly cường lực- Khung sắt hộp 25x25mm

BẾP (Đá bếp, tủ bếp- Áp dụng chiều dài bếp < 3m5, Tủ Bếp trên Cao 75cm )

Đá bàn bếp

Trắng suối lâu

Đen Huế

Kim Sa Trung

Marble

Marble

đồng/m2

650 000

950 000

1 250 000

1 700 000

1 900 000

Tủ bếp trên

Tủ Nhôm Kính

Tủ MDF

Sồi

Căm xe

óc chó

Tủ bếp dưới

Cánh tủ Nhôm Kính

Cánh MDF

Cánh Sồi

Cánh Căm xe

Cánh óc chó

THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ CHIẾU SÁNG

Công tắc, ổ cắm,CB, MCB, Tủ điện

SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

SINO(1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

SINO (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

PANASONIC (1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm)

Đèn phòng

Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 4  đền lon)

Bóng Philips (Mỗi phòng 01 cái hoặc 6  đèn lon)

Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon)

Bóng Philips (Mỗi phòng 02 cái hoặc 8 đèn lon)

Bóng Philips (Mỗi phòng 03 cái hoặc 12 đền lon)

Đèn Wc

Bóng Philips (Đèn huỳnh quang 0.6 m)

Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Bóng Philips Bóng Philips ( Đèn mâm ốp trần)

Đơn giá vnd/cái

100 000

150 000

250 000

350 000

550 000

Đèn cầu thang tường

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

CĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái

Đơn giá

150.000đ/cái

200.000đ/cái

350.000đ/cái

400.000đ/cái

700.000đ/cái

Đèn ban công

220 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

200 000đ/cái mỗi tầng 1 cái

250 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

350 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

1 500 000đ/cái, mỗi tầng 1 cái

THIẾT BỊ VỆ SINH

Lavabo (đồng/bộ)

320 000

400 000

805 000

1.420.000

2.210.000

Phụ kiện lavabo

230 000

690 000

690 000

885 000

885 000

Bàn cầu

1.660.000

2.025.000

2.550.000

3.195.000

6.000.000

Vòi tắm hoa sen 

300 000

1.390.000

1.535.000

1.535.000

11.000.000

Vòi lavabo

150 000

1.200.000

1.350.000

1.450.000

3.370.000

Ru-mi-ne (ban công)

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

Hang xịt+T chia inox

250 000

440 000

440 000

440 000

910 000

Phễu thu sàn

55 000

55 000

55 000

200 000

720 000

Van nước lạnh

170 000

170 000

170 000

170 000

720 000

Van nước nóng

0

355 000

355 000

355 000

355 000

Van một chiều

213 000

213 000

213 000

213 000

213 000

Bồn Inox 

2 900 000

3 300 000

3 900 000

3 900 000

4 450 000

Chậu rửa chén

825 000

1 100 000

1 300 000

1 850 000

3 400 000

Vòi rửa chén

300 000

575 000

775 000

875 000

1 075 000

VẬT LIỆU CHỐNG THẤM

Chống thấm ban công và WC 

FLINKOTE

SIKA/KOVA

SIKA/KOVA

SIKA/KOVA

SIKA/KOVA

LAN CAN BAN CÔNG

Lan can ban công

450 000

650 000

800 000

1.150.000

1.350.000

ỐP VÁCH TRANG TRÍ

Trang trí hàng rào( sân trước)

Chưa bao gồm

Chưa bao gồm

350 000

350 000

1.200.000

Trang trí cổng( trụ cổng)

Chưa bao gồm

Chưa bao gồm

350 000

550 000

1.700.000

Trang trí mặt tiền trệt

Chưa bao gồm

Chưa bao gồm

350 000

550 000

1.700.000

Trang trí mặt tiền lầu (30%)

Chưa bao gồm

Chưa bao gồm

350 000

550 000

1.700.000

Vách trang trí giếng trời, tiểu cảnh

Chưa bao gồm

Chưa bao gồm

Chưa bao gồm

550 000

1.200.000

 

 Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá trọn gói - Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả nhân công và vật tư

Máy nước nóng trực tiếp

Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước

Cửa cuốn, cửa kéo

Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh

Tủ âm tường

Các thiết bị gia dụng (Máy lạnh, bếp gas, hút khói, v.v.)

Các thiết bị nội thât (giường, tủ, kê, quầy bar,.v.v.)

Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn gấm (sơn giả đá, sơn gooxx)

Sân vườn, tiểu cảnh

Các hạng mục khác ngoài bảng phân tích vật tư trọn gói

Các phụ kiện WC khác theo thiết kế
(Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo v.v.)

 

 Báo giá áp dụng cho tổng diện tích xây dựng > 250m2, có chổ tập kết vật tư, đường rộng > 5m

Báo giá chưa bao gồm 10% VAT

Cách tính diện tích xây dựng :


Tổng diện tích xây dựng từ 150-250 m2: Cộng thêm 50.000 đồng/m2
Tổng diện tích xây dựng từ 100-150 m2: Cộng thêm 100.000 đồng/m2

Tổng diện tích xây dựng từ < 100 m2: Cộng thêm 200.000 đồng/m2
Giá xây nhà trong hẻm nhỏ dưới 5,0m không có bãi Tập kết vật tư + 150.000đ/m2
Giá xây nhà trong hẻm nhỏ dưới 3,0m cộng thêm không có bãi tập kết vật tư + 250.000đ/m2

Phần móng

Móng cọc( Móng đơn) tính bằng 30% diện tích xây dựng (phần thô)
Móng băng tính 50% diện tích xây dựng (phần thô)

Tầng hầm

Độ sâu < 1,2m so với cốt vỉa hè tính:  150% diện tích xây dựng
Độ sâu < 1,8m so với cốt vỉa hè tính:  170% diện tích xây dựng
Độ sâu > 2,0m so với cốt vỉa hè tính:  200% diện tích xây dựng

Phần thân

Trệt, các tầng tính 100%diện tích xây dựng

Sân thượng tính 50% diện tích xây dựng

Gia cố nền trệt bằng sàn bê tông cốt thép tính 10-20% diện tích xây dựng (phần thô)

Phần mái

Dàn bông Pergola tính 30% diện tích xây

Mái bằng tôn: tính 30% diện tích xây dựng (nghiêng theo mái)

Mái bằng bê tông cốt thép, mái tum : tính 50% diện tích xây dựng

Mái bằng ngói xà gồ thép:  70% diện tích xây (nghiêng theo mái)

Mái bê tông cốt thép dán ngói: tính 100% diện tích xây dựng (nghiêng theo mái)

Phần khác

Đơn giá sàn giả tính 50% diện tích xây dựng

Đơn giá ô trống < 8m2 tính 100% diện tích xây dựng

Đơn giá ô trống > 8m2 tính 50% diên tích xây dựng

Đơn giá Sân vườn, hàng rào, cổng tính 50% diện tích xây dựng

Ghi chú: Đơn giá trên dùng cho tải ép dưới 65T, các móng có tải ép lớn hơn 65T sẽ khảo sát và báo giá sau. Tránh tình trạng không có cọc để ép, Quý khách nên đặt đúc cọc trước 1 tuần để có cọc thi công đúng tiến độ

 

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LỘC QUANG

 TEL : 0976.878.838 ( MR. NHÂM)

 

 

Bài viết khác